French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) nói líu nhíu
- envoyer quelqu'un bouler
(thông tục) tống cổ ai
ngoại động từ
- (thông tục) làm lăn lông lốc
- Je le boule à coups de pied
tôi đá nó lăn lông lốc
- làm hỏng
- Bouler son travail
làm hỏng công việc