Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouilleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người nấu rượu trắng
    • Bouilleur de cru
      người nấu rượu nhà (với nguyên liệu tự sản xuất)
  • (kỹ thuật) ống đun (ở dưới nồi hơi)
Related search result for "bouilleur"
Comments and discussion on the word "bouilleur"