Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouillir
Jump to user comments
nội động từ
  • sôi, sôi lên
    • L'eau bout
      nước sôi
    • Bouillir de colère
      giận sôi lên
  • được luộc
    • Les légumes bouillent dans la marmite
      rau đang luộc trong nồi
    • Faire bouillir une séringue
      luộc ống tiêm
  • avoir de quoi faire bouillir sa marmite+ đủ bát ăn
    • sentir le sang bouillir dans ses veines
      xem veine
ngoại động từ
  • nấu sôi
    • Bouillir du lait
      nấu sôi sữa lên
  • luộc
    • Bouillir de la viande
      luộc thịt
Related search result for "bouillir"
Comments and discussion on the word "bouillir"