Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
balle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quả bóng, quả banh
  • viên đạn
    • à vous la balle
      đến lượt anh
    • enfant de la balle
      con nối nghiệp cha
    • prendre (saisir) la balle au bond
      chụp lấy thời cơ
    • renvoyer la balle
      đối đáp kịch liệt
    • se renvoyer la balle
      đối đáp nhau
danh từ giống cái
  • kiện hàng; kiện giấy (mười ram)
  • (thân mật) mặt
    • Avoir une grosse balle
      có mặt to
  • (số nhiều, thân mật) frăng, tì
    • J'en ai eu pour deux cents balles
      tớ sắm cái đó hết hai trăm tì đấy
  • vỏ trấu (của thóc)
Related search result for "balle"
Comments and discussion on the word "balle"