Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
balai
Jump to user comments
danh từ giống đực
chổi
Balai de paille de riz
chổi rơm
Balai collecteur
(điện học) chổi góp
đuôi (chim mồi)
(thông tục) chuyến xe vét
tuổi
Il a cinquante balais
ông ta năm mươi tuổi
coup de balai
nhát chổi
manche à balai
cán chổi
rôtir le balai
sống bừa bãi
Related search result for
"balai"
Words pronounced/spelled similarly to
"balai"
:
babil
bail
baille
bailli
bal
balai
balle
bel
belle
bile
more...
Words contain
"balai"
:
balai
balai-brosse
balais
cymbalaire
porte-balais
Words contain
"balai"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chổi
chổi đót
chổi góp
lao công
chổi chà
chổi lúa
chổi rễ
chổi cọ
chổi tre
chổi sể
more...
Comments and discussion on the word
"balai"