French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- rừng
- Traverser un bois
đi qua rừng
- (số nhiều) (âm nhạc) kèn sáo
- (số nhiều) gạc (hươu, nai)
- (số nhiều) (thể dục thể thao) cột khung thành
- bois de justice
giàn máy chém
- bois en défens
(lâm nghiệp) rừng cấm
- être dans ses bois
ở thuê nhà nhưng có bàn ghế tủ giường riêng của mình
- être du bois dont on fait les...
có đủ tư cách để làm (chức vụ gì)
- être du bois dont on fait les flutes
tính dễ dãi, thế nào cũng được
- être volé comme dans un bois
bị bọn lưu manh lừa gạt
- faire flèche de tout bois
xem flèche
- la faim fait sortir le loup du bois
xem faim
- mettre les bouts de bois
bỏ đi
- n'être pas de bois
không phải trơ như gỗ
- on verra de quel bois je me chauffe
rồi họ sẽ biết tay tôi
- toucher du bois
úm ba la tai qua nạn khỏi
- trouver visage de bois
xem visage