version="1.0"?>
- lier; botteler; gerber; engerber; mettre en gerbe; fagoter; ficeler
- Bó một lượm lúa
lier une gerbe de riz
- Bó rơm
botteler de la paille
- Bó thư từ
ficeler les lettres
- serrer; brider
- Cái áo bó vai
veste qui bride aux épaules
- (med.) bander; panser
- Bó một vết thương
panser une plaie
- Bó cánh tay
bander le bras
- entraver; retenir; gêner
- Cái khó bó cái khôn (tục ngữ)
la pauvreté entrave toute initiative
- liasse; botte; gerbe; faisceau; fagot; fagotin; cordée; bouquet
- Bó củi cành
faisceau de branchages
- Bó củi
fagot de bois; cordée de bois
- Bó li-be gỗ
(thực vật học) faisceau libéro-ligneux
- Bó thính giác
(giải phẫu học) faisceau acoustique