Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bó in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đánh bóng
đấm bóp
đấu bóng
đứng bóng
đồn bót
đội bóng
bó
bó đuốc
bó bột
bó buộc
bó cẳng
bó chân
bó chiếu
bó gối
bó giáp
bó giò
bó nẹp
bó rọ
bó tay
bó tròn
bóc
bóc lột
bóc mòn
bóc niêm
bóc trần
bóc xén
bói
bói cá
bói kiều
bói lửa
bói rùa
bói toán
bói trăng
bón
bón đón đòng
bón lót
bón nuôi đòng
bón phân
bón thúc
bóng
bóng ô
bóng đá
bóng đái
bóng đè
bóng đèn
bóng điện
bóng bay
bóng bàn
bóng bán dẫn
bóng bì
bóng bầu dục
bóng bẩy
bóng câu
bóng chuyền
bóng dáng
bóng gió
bóng hạc
bóng hồng
bóng huỳnh
bóng láng
bóng lộn
bóng loáng
bóng ma
bóng mát
bóng mây
bóng ném
bóng nga
bóng nguyệt
bóng nhoáng
bóng nước
bóng tà
bóng tối
bóng tròn
bóng vàng
bóng vía
bóp
bóp óc
bóp bẹp
bóp bụng
bóp cò
First
< Previous
1
2
Next >
Last