Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bóng tối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ombre; ténèbres; obscurité
    • Đi trong bóng tối
      marcher dans les ténèbres
  • secret; oubli
    • Hoạt động trong bóng tối
      agir dans le secret
    • Sống trong bóng tối
      vivre dans l'oubli
Related search result for "bóng tối"
Comments and discussion on the word "bóng tối"