Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vessie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) bóng đái
  • bong bóng
    • Vessie natatoire
      bong bóng cá
  • ruột (quả bóng đá)
    • prendre des vessies pour des lanternes
      xem lanterne
Related search result for "vessie"
Comments and discussion on the word "vessie"