Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • souffler.
    • Gió thổi
      le vent souffle ;
    • Thổi lửa
      souffler sur le feu ;
    • Thổi ngọn nến
      souffler une bougie ;
    • Thổi cái bong bóng
      souffler une vessie ;
    • Thổi thuỷ tinh
      souffler le verre.
  • siffler.
    • Còi đã thổi
      la sirène a sifflé.
  • jouer (d'un instrument à vent).
    • Thổi sáo
      jouer de la flûte.
  • gonfler ; exagérer.
    • Thổi thành tích lên
      exagérer ses exploits
  • (địa phương) cuire du riz
    • Thổi cơm
      cuire du riz.
  • fondre
    • Thổi vàng
      fondre l'or.
    • Lớn như thổi
      grandir très vite
Related search result for "thổi"
Comments and discussion on the word "thổi"