version="1.0"?>
- souffler.
- Gió thổi
le vent souffle ;
- Thổi lửa
souffler sur le feu ;
- Thổi ngọn nến
souffler une bougie ;
- Thổi cái bong bóng
souffler une vessie ;
- Thổi thuỷ tinh
souffler le verre.
- siffler.
- Còi đã thổi
la sirène a sifflé.
- jouer (d'un instrument à vent).
- Thổi sáo
jouer de la flûte.
- gonfler ; exagérer.
- Thổi thành tích lên
exagérer ses exploits
- (địa phương) cuire du riz
- fondre
- Lớn như thổi
grandir très vite