Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ombrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cành lá che bóng, tán che bóng, bóng cây
    • Sous l'ombrage
      dưới bóng cây
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nỗi sợ bóng sợ vía
Related words
Related search result for "ombrage"
Comments and discussion on the word "ombrage"