Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dribbler
Jump to user comments
nội động từ
  • (thể dục thể thao) dắt bóng (bóng đá...)
ngoại động từ
  • (thể dục thể thao) dắt (bóng)
  • dắt bóng vượt qua (một cầu thủ)
Related search result for "dribbler"
Comments and discussion on the word "dribbler"