Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bóng bàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thể dục thể thao) tennis de table; pingpong
    • cầu thủ bóng bàn
      pongiste
Related search result for "bóng bàn"
Comments and discussion on the word "bóng bàn"