Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for biến động in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
thình lình
tiểu kỷ
lâm sự
trông vời
lịm
bá cáo
tiên tri
lờ mờ
thông thái
lạ mặt
làm lơ
lảu thông
thường thức
sự biến
sâu độc
tang hải
lẻn
sở đắc
khai tâm
làm thân
tẩn
khớ
mọt sách
dò hỏi
đưa tin
quốc biến
mặt mo
hằng số
no nao
giở chứng
người lạ
nhường bao
mỹ dục
dặn
cay độc
gia biến
công bố
hôm tăm tạm ngộ
đam mê
du lịch
nè
phân huỷ
mới lạ
cố nhân
noãn
len
gà
linh động
và
tăm hơi
có
nỏ
kiếp
nhục nhãn nan tri
lõi đời
dẻo
dạn mặt
làm thinh
nên danh
tri giao
lên men
nguy cơ
hóa học
quyền
cáo chung
minh mạc
lường
hoài vọng
quá trình
đằng
đổi thay
khoan hồng
xổ số
Lục độ
lội
trung tố
tươi
xê dịch
ý thức
nhàn
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last