Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hằng số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Số không đổi trong quá trình được xét; đối lập với biến số.
Related search result for "hằng số"
Comments and discussion on the word "hằng số"