Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hoài vọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Mong ước, mong mỏi, trông chờ tha thiết điều cao xa, biết là khó đạt được: hoài vọng một xã hội công bằng, không có người bóc lột người.
Comments and discussion on the word "hoài vọng"