Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sâu độc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Nham hiểm và độc ác: mưu mô sâu độc. 2. Đau đớn và độc địa: lời châm biếm sâu độc.
Related search result for "sâu độc"
Comments and discussion on the word "sâu độc"