Jump to user comments
danh từ
- (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
danh từ
- tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)
nội động từ
danh từ
- (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in
ngoại động từ
- đập, liên hồi, đập vỡ, đập
- the heavy waves battered the ship to pieces
sóng mạnh đập vỡ con tàu
- (quân sự) nã pháo vào (thành)
- hành hạ, ngược đãi, đánh đập
- (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in)
- battered type
chữ in bị mòn vẹt
nội động từ
- đập liên hồi, đạp
- to batter at the door
đập cửa
IDIOMS