Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
beater
/'bi:tə/
Jump to user comments
danh từ
người đánh, người đập
que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)
a carpet beater
gậy đập thảm
an egg beater
que đánh trứng
(săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)
(nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập
Related search result for
"beater"
Words pronounced/spelled similarly to
"beater"
:
bather
batter
battery
beater
bedder
bee-eater
beefeater
betrayer
better
bettor
more...
Words contain
"beater"
:
beater
eggbeater
gold-beater
Comments and discussion on the word
"beater"