Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bedder
/'bedə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đánh luống
  • cây thích hợp với cách trồng ở luống
  • (từ lóng) buồng ngủ
Related search result for "bedder"
Comments and discussion on the word "bedder"