Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
batsman
/'bætsmən/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
  • người hướng dẫn (máy bay) hạ cánh (xuống tàu sân bay)
Related words
Related search result for "batsman"
Comments and discussion on the word "batsman"