Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for băng bó in Vietnamese - Vietnamese dictionary
băng
Băng nhân
băng hà
Nằm giá
băng ca
băng điểm
nằm giá
băng bó
thẳng băng
kim băng
trượt băng
sao băng
sang
băng huyết
dăm băng
quần đảo
lăng băng
băng sơn
Trần Nguyên Đán
núi băng
ngân hàng
mề đay
đời thúc quý
nam thương
vết thương
sạt
sân bay
tự tình
cầm máu
phương giải
hấp
méo
kết băng
tuồn tuột
xổ
biểu ngữ
máy chữ
cầm đầu
đả thương
ghi âm
mưa đá
ngỏ
ngàn
gạc
phỉ phong
tá
tảng
sương giá
Giọt hồng băng
băng nhân
nhà băng
người băng
chuốt
tuyết
tháo
mảng
trắng toát
núi
thu tiếng
Nhạc Phi
trụy thai
thăng hoa
mây
lăng căng
găm
khấu
ghế
đông
tang
thu
đóng
Võ Duy Nghi