Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ghi âm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Ghi những dao động âm vào những vật mang (đĩa, băng...) để sau có thể phát lại.
Comments and discussion on the word "ghi âm"