Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
băng điểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Nhiệt độ đóng băng của chất lỏng, tính theo nhiệt kế bách phân: Băng điểm của nước là 0oC.
Related search result for
"băng điểm"
Words pronounced/spelled similarly to
"băng điểm"
:
Bàn Giản
Bản Cầm
bán kính
bàng quan
Bàng Quyên
bảng xuân
Băng nhân
băng nhân
băng sơn
bằng an
more...
Words contain
"băng điểm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
băng
Băng nhân
băng hà
Nằm giá
băng ca
băng điểm
nằm giá
băng bó
thẳng băng
kim băng
more...
Comments and discussion on the word
"băng điểm"