Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
băng điểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Nhiệt độ đóng băng của chất lỏng, tính theo nhiệt kế bách phân: Băng điểm của nước là 0oC.
Related search result for "băng điểm"
Comments and discussion on the word "băng điểm"