Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
bắc nam
bắc phương
bắc sử
bắc thần
bắc thuộc
bắc vĩ tuyến
bắn
bắn bia
bắn hơi
bắn nợ
bắn phá
bắn tỉa
bắn tiếng
bắn tin
bắng nhắng
bắp
bắp đùi
bắp cày
bắp cải
bắp chân
bắp chuối
bắp cơ
bắp ngô
bắp tay
bắp thịt
bắp vế
bắt
bắt ép
bắt đầu
bắt đền
bắt được
bắt bánh
bắt bí
bắt bò
bắt bú
bắt bẻ
bắt bớ
bắt buộc
bắt cái
bắt cóc
bắt chẹt
bắt chợt
bắt chuyện
bắt chước
bắt gặp
bắt giam
bắt giọng
bắt khoán
bắt lính
bắt lẽ
bắt lời
bắt lửa
bắt lỗi
bắt màu
bắt mạch
bắt nét
bắt nạt
bắt nọn
bắt nợ
bắt phạt
bắt phu
bắt quyết
bắt rễ
bắt sống
bắt tay
bắt tội
bắt thóp
bắt thăm
bắt thường
bắt tréo
bắt vạ
bằm
bằn bặt
bằng
bằng an
bằng đẳng
bằng địa
bằng được
bằng bặn
bằng cấp
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last