version="1.0"?>
- tirer
- Bắn một mũi tên
tirer une flèche
- Bắn súng
tirer un coup de feu
- Bắn con chim đang bay
tirer un oiseau au vol
- déplacer en soulevant
- Bắn cột nhà
déplacer en soulevant une colonne
- éclabousser; projeter; gicler
- Xe làm bắn bùn vào người đi đường
voiture qui éclabousse de boue les passants
- Nói chuyện bắn nước dãi vào mặt người khác
projeter de la salive sur la figure d'autrui en causant; postillonner dans la figure d'autrui en causant
- tressauter; tressaillir
- Sợ bắn người
tressauter de peur
- Rét bắn người lên
tressaillir de froid
- transférer; porter
- Bắn món tiền ấy sang năm sau
transférer (porter) cette somme au compte de l'année prochaine