version="1.0"?>
- table
- Bàn làm việc
table de travail
- Bàn rửa mặt
table de toilette
- bâti
- Bàn máy
bâti d'une machine
- (thể dục thể thao) partie; manche; set; jeu
- Thua một bàn
perdre une partie
- Sau bàn thứ nhất
après la première manche
- Chơi một bàn quần vợt
jouer un set de tennis
- Xong một bàn
terminer un jeu
- délibérer; discuter; débattre
- Bàn một vấn đề xã hội
délibérer sur une question sociale
- commenter; gloser
- Bàn về một tác phẩm mới
commenter un nouvel ouvrage