Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • table
    • Bàn làm việc
      table de travail
    • Bàn rửa mặt
      table de toilette
  • bâti
    • Bàn máy
      bâti d'une machine
  • (thể dục thể thao) partie; manche; set; jeu
    • Thua một bàn
      perdre une partie
    • Sau bàn thứ nhất
      après la première manche
    • Chơi một bàn quần vợt
      jouer un set de tennis
    • Xong một bàn
      terminer un jeu
  • délibérer; discuter; débattre
    • Bàn một vấn đề xã hội
      délibérer sur une question sociale
  • commenter; gloser
    • Bàn về một tác phẩm mới
      commenter un nouvel ouvrage
Related search result for "bàn"
Comments and discussion on the word "bàn"