Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • très occupé
    • Dạo này anh ấy bấn lắm
      en ce moment, il est très occupé
  • embarrassé; gêné
    • Nhiều người hỏi quá , anh ấy bấn lên , không biết trả lời ai trước
      il est accablé de questions et, embarrassé, il ne sait à qui répondre le premier
  • qui manque de bras; en pénurie de main-d'oeuvre
    • Gia đình bấn lắm
      la famille manque de bras
    • Nhà máy bấn người làm
      l'usine est en pénurie de main-d'oeuvre
Related search result for "bấn"
Comments and discussion on the word "bấn"