Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
augure
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • điềm (lành, dữ)
    • Bon augure
      điềm lành
    • Mauvais augure
      điềm dữ
  • người tiên doán
  • (sử học) sự đoán điềm
    • oiseau de mauvais augure
      người nặng vía; người đem tin dữ
Related search result for "augure"
Comments and discussion on the word "augure"