Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
augurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đoán, tiên đoán
    • Que faut-il augurer de ce fait?
      từ sự kiện đó nên tiên đoán ra sao?
Related search result for "augurer"
Comments and discussion on the word "augurer"