Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aigre
Jump to user comments
tính từ
  • chua
    • Odeur aigre
      mùi chua
  • the thé
    • Voix aigre
      tiếng the thé
  • chua chát, gay gắt
    • Paroles aigres
      lời nói chua chát
    • Un froid aigre
      sự lạnh buốt
danh từ giống đực
  • vị chua, mùi chua
    • Ce vin sent l'aigre
      rượu vang này có mùi chua
  • sự gay gắt
    • Le lait tourne à l'aigre
      sữa trở chua
    • La discussion tourne à l'aigre
      cuộc tranh luận trở thành gay gắt
Related words
Related search result for "aigre"
Comments and discussion on the word "aigre"