Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
aigrette
Jump to user comments
{{aigrette}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) cò bạch
  • (sinh vật học) mào lông (ở trên đầu một số chim, ở đầu một số hạt cây...)
  • lông cài mũ
Related search result for "aigrette"
Comments and discussion on the word "aigrette"