Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
acre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (khoa đo lường) acrơ (đơn vị đo đạc cũ của Pháp bằng 52 a; ở Anh ngày nay bằng 40, 47 a)
    • Âcre
Related search result for "acre"
Comments and discussion on the word "acre"