Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
consacrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dâng Chúa; thánh hóa
  • làm phép dâng (bánh và rượu, trong buổi lễ)
  • công nhận, thừa nhận
    • Consacrer un usage
      công nhận một tục lệ
  • dành, để
    • Consacrer la plupart du temps à la lecture
      dành phần lớn thì giờ để đọc sách
  • làm cho bền lâu, vĩnh viễn hóa
    • Consacrer le souvenir d'une victoire
      làm cho kỷ niệm một chiến thắng bền lâu mãi mãi
Related search result for "consacrer"
Comments and discussion on the word "consacrer"