Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
massacrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tàn sát
  • làm hỏng, phá (do thực hiện tồi)
    • Massacrer un texte en le traduisant
      làm hỏng một bài văn do dịch tồi
Related search result for "massacrer"
Comments and discussion on the word "massacrer"