Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tàn hại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dévaster ; massacrer.
    • Quân giặc tàn hại cả một vùng
      l'armée ennemie a dévasté tout une région.
Related search result for "tàn hại"
Comments and discussion on the word "tàn hại"