French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- kết hợp
- Associer des mots
kết hợp các từ
- Associer le courage à la prudence
kết hợp lòng dũng cảm với tính thận trọng
- liên kết, liên hợp
- Associer des partis
liên hợp các đảng phái
- để dựa vào, cho tham dự; lấy làm người động tác
- Associer des travailleurs à la gestion de l'entreprise
để công nhân tham dự vào việc quản lý xí nghiệp
- Associer quelqu'un à ses travaux de recherche
lấy ai làm người cộng tác trong công cuộc nghiên cứu