Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diviser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chia, phân, phân chia
    • Diviser une somme
      chia một số tiền
    • L'année est divisée en mois
      năm chia thành tháng
    • Diviser une tâche entre plusieurs ouvriers
      phân một công việc cho nhiều người thợ
  • chia cắt
    • Diviser un pays
      chia cắt một nước
  • chia rẽ
    • L'intérêt divise les capitalistes
      mối lợi chia rẽ các nhà tư bản
    • diviser pour régner
      chia để trị
Related words
Related search result for "diviser"
Comments and discussion on the word "diviser"