Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo vít, tháo đinh ốc
    • dévisser le coco
      (tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ
    • dévisser son billard
      (thông tục) ngoẻo
nội động từ
  • (thân mật) hẫng tay ngã (khi leo núi)
Related words
Related search result for "dévisser"
Comments and discussion on the word "dévisser"