Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
visser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt vít
    • Visser une serrure
      bắt vít ổ khóa
  • vặn chặt
    • Visser un couvercle de boîte
      vặn chặt một nắp hộp
  • (thân mật) gò bó khắc nghiệt
    • Visser quelqu'un
      gò bó khắc nghiệt đối với ai
Related search result for "visser"
Comments and discussion on the word "visser"