Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vicier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm hỏng, làm ô nhiễm
    • Vicier le goût
      làm hỏng vị giác
    • Fumées qui vicient l'air
      khói làm ô nhiễm không khí
  • (luật học, pháp lý) làm thành không hợp thức
    • Erreur qui vicie un acte
      sự nhầm lẫn làm cho một chứng từ thư không hợp thức
Related search result for "vicier"
Comments and discussion on the word "vicier"