Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaquer
Jump to user comments
nội động từ
  • chuyên chú, chăm lo
    • Vaquer à ses affaires
      chăm lo công việc của mình
  • tạm nghỉ, tạm đình
    • Les tribunaux vaquent
      tòa tạm đình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khuyết, trống
    • Poste qui vaque
      chức vị còn khuyết
Related search result for "vaquer"
Comments and discussion on the word "vaquer"