Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assagir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho khôn ra, dạy khôn
    • Les péripéties l'ont assagi
      gian truân đã làm cho nó khôn ra
  • làm cho bớt hung hăng, làm cho dịu đi
    • Assagir un fleuve
      làm cho con sông dịu đi
Related words
Related search result for "assagir"
Comments and discussion on the word "assagir"