Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
kết đoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se grouper; s'associer
    • Kết đoàn để có sức mạnh
      se grouper pour avoir de la force
    • Kết đoàn với những người cùng một ý chí
      s'associer avec ceux qui ont la même volonté
Related search result for "kết đoàn"
Comments and discussion on the word "kết đoàn"