Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anomic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới tình trạng vô tổ chức, thiếu chuẩn mực đạo đức
  • liên quan tới tình trạng bị cô lập, xa lánh
Related words
Related search result for "anomic"
Comments and discussion on the word "anomic"