Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
alienated
Jump to user comments
Adjective
  • bị làm cho không được ưa thích, bị xa lánh
  • bị mất phương hướng
    • We live in an age of rootless alienated people.
      Chúng tôi sống trong thời kỳ của những con người sống vất vưởng mất phương hướng.
Related words
Related search result for "alienated"
Comments and discussion on the word "alienated"