Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anoxic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới hoặc có biểu hiện của tình trạng thiếu oxy trầm trọng trong các mô và cơ quan
Related search result for "anoxic"
Comments and discussion on the word "anoxic"