Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for allégation in Vietnamese - French dictionary
phủ định
luận cứ
nhem
phái đoàn
ngon ngọt
viện
viện
nhứ
a-lô
thung thăng
uỷ quyền
lắc
bang
bang trưởng
quần hội
sứ bộ
công sứ quán
giáo đoàn
hoạt bát
giảm nhẹ
kiếu
kiếm cớ
mồi chài
phúng dụ
lắc đầu
dụ
hội
lối đi
tạ sự
khêu gợi
hấp dẫn
thạc sĩ
dẫn
che bóng
trưởng đoàn
lang bạt
phân biệt
nhẹ bước
bỏ đi
đường
cao cả
nhằng nhịt
lấy cớ
phất
bà chị
chạy quanh
trưởng
vô
mẹ
vị
vị
sỏi
ướt át
ướt át
phủ
cát
trai
chầu
rải
nhanh
theo
vừa
vừa