Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
198
199
200
201
202
203
204
Next >
Last
nhượng bộ
nhưng mà
nhưng nhức
ni cô
ni lông
ni-cô-tin
ni-lông
ni-tơ-rát
nia
niêm
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm phong
Niêm Sơn
niêm yết
niên
niên đại
niên biểu
niên canh
niên giám
niên hiệu
niên kỷ
niên khóa
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
niêu
niết bàn
niềm
niềm nở
niềm tây
niềm tin
niềng niễng
niệm
Niệm Nghĩa
niệt
niệu đạo
niễng
Ninh An
Ninh Đa
Ninh Đông
Ninh Điền
Ninh ích
Ninh Bình
Ninh Diêm
ninh gia
ninh gia
Ninh Gia
Ninh Giang
Ninh Hà
Ninh Hải
Ninh Hiệp
Ninh Hoà
Ninh Kháng
Ninh Lai
Ninh Lộc
Ninh Loan
Ninh Mỹ
ninh ních
Ninh Nhất
Ninh Phú
Ninh Phúc
Ninh Phước
Ninh Quang
Ninh Quới
Ninh Tân
Ninh Tây
Ninh Tốn
Ninh Thanh
Ninh Thành
Ninh Thân
Ninh Thạnh
Ninh Thạnh Lợi
Ninh Thắng
Ninh Thọ
Ninh Thới
Ninh Thuận
Ninh Thuỷ
Ninh Thượng
First
< Previous
198
199
200
201
202
203
204
Next >
Last